Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lemon grass


noun
1. an aromatic oil that smells like lemon and is widely used in Asian cooking and in perfumes and medicines
Syn:
lemongrass, lemongrass oil
Hypernyms:
oil
2. a tropical grass native to India and Sri Lanka
Syn:
lemongrass
Hypernyms:
grass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.